Vatican News
Đức Thánh Cha nói rằng cách Chúa Giêsu hành động tự do trước cái chết dạy chúng ta đừng sợ đau khổ, nhưng hãy kiên trì tin tưởng vào sự quan phòng của Thiên Chúa. Ngài mong ước cuộc sống của các tín hữu luôn được in dấu bởi niềm hy vọng này, được nảy sinh từ sự hiểu biết rằng nếu chúng ta phó thác cho thánh ý Chúa và tự do hiến dâng cuộc đời mình vì tình yêu thương tha nhân, thì ân sủng của Chúa Cha sẽ nâng đỡ chúng ta trong mọi thử thách và giúp chúng ta sinh nhiều hoa trái cho ơn cứu độ của anh chị em mình.
Tin Mừng Thánh Gioan (18,4-9):
Đức Giêsu biết mọi việc sắp xảy đến cho mình, nên tiến ra và hỏi: “Các anh tìm ai?” Họ đáp: “Tìm Giêsu Nadarét”. Người nói: “Chính tôi đây”. Giuđa, kẻ nộp Người, cũng đứng chung với họ. Khi Người vừa nói: “Chính tôi đây”, thì họ lùi lại và ngã xuống đất. Người lại hỏi một lần nữa: “Các anh tìm ai?” Họ đáp: “Tìm Giêsu Nadarét”. Đức Giêsu nói: “Tôi đã bảo các anh là chính tôi đây. Vậy, nếu các anh tìm bắt tôi, thì hãy để cho những người này đi”. Thế là ứng nghiệm lời Đức Giêsu đã nói: “Những người Cha đã ban cho con, con không để mất một ai”.
Bài giáo lý của Đức Thánh Cha
Ngay cả trong giờ phút tăm tối nhất, một người vẫn có thể tự do để yêu thương cho đến cùng
Anh chị em thân mến,
Hôm nay, chúng ta suy tư về một cảnh mở đầu cuộc Thương Khó của Chúa Giêsu: giây phút Người bị bắt trong vườn Cây Dầu. Thánh sử Gioan không trình bày cho chúng ta thấy một Chúa Giêsu sợ hãi, chạy trốn hay ẩn nấp. Trái lại, cho thấy một con người tự do, tiến lên phía trước và cất tiếng nói, đối diện trực diện với giờ phút mà ánh sáng của tình yêu lớn lao nhất có thể tỏ hiện.
Chúa Giêsu biết mọi việc sắp xảy đến cho mình, nên tiến ra và hỏi: “Các anh tìm ai?” (Ga 18,4). Chúa Giêsu biết. Tuy nhiên, Người quyết định không lùi bước. Người tự nộp mình. Không phải vì yếu đuối, nhưng vì tình yêu. Một tình yêu trọn vẹn, trưởng thành, không sợ bị từ khước. Chúa Giêsu không bị bắt; Người để cho mình bị bắt. Người không phải là nạn nhân của một vụ bắt bớ, nhưng là Đấng trao tặng một món quà. Trong cử chỉ này, Người hiện thân cho một niềm hy vọng cứu độ cho nhân loại chúng ta: đó là biết rằng ngay cả trong giờ phút tăm tối nhất, một người vẫn có thể tự do để yêu thương cho đến cùng.
Niềm hy vọng Kitô giáo không phải là sự trốn chạy, nhưng là một quyết định
Khi Chúa Giêsu đáp: “Chính Ta đây”, binh lính liền lùi lại và ngã xuống đất. Đây là một chi tiết đầy mầu nhiệm, bởi vì diễn ngữ này, trong mặc khải Kinh Thánh, gợi lại chính Danh của Thiên Chúa: “Ta là”. Chúa Giêsu mặc khải rằng sự hiện diện của Thiên Chúa được biểu lộ chính nơi nhân loại đang trải nghiệm sự bất công, sợ hãi, cô đơn. Chính ở đó, ánh sáng thật đã tỏa rạng rồi, không sợ bị bóng tối lấn át.
Giữa đêm tối, khi mọi sự dường như sụp đổ, Chúa Giêsu cho thấy rằng niềm hy vọng Kitô giáo không phải là sự trốn chạy, nhưng là một quyết định. Thái độ ấy là kết quả của việc cầu nguyện sâu xa, không xin Thiên Chúa cho tránh khỏi đau khổ, nhưng xin ơn bền vững trong tình yêu, ý thức rằng cuộc sống được hiến dâng cách tự nguyện vì tình yêu thì không ai có thể lấy đi được.
Niềm hy vọng đích thực: không tìm cách tránh né đau khổ, nhưng tin rằng giữa đau khổ bất công nhất cũng ẩn chứa mầm sống mới
“Nếu các ngươi tìm bắt Ta, thì hãy để cho những người này đi” (Ga 18,8). Trong giây phút bị bắt, Chúa Giêsu không lo cứu chính mình: Người chỉ muốn các bạn hữu của mình được tự do ra đi. Điều đó cho thấy hy lễ của Người là một hành vi tình yêu đích thực. Chúa Giêsu để cho mình bị lính gác bắt và giam tù để các môn đệ của Người được tự do.
Chúa Giêsu đã sống từng ngày của cuộc đời như một sự chuẩn bị cho giờ phút bi thảm và cao cả này. Vì thế, khi giờ ấy đến, Người mạnh mẽ, không tìm đường trốn thoát. Trái tim Người biết rõ rằng mất sự sống vì tình yêu không phải là thất bại, nhưng mang một sự phong nhiêu mầu nhiệm. Như hạt lúa gieo vào lòng đất, không còn đơn độc, nhưng chết đi và sinh nhiều hoa trái.
Chúa Giêsu cũng cảm thấy xao xuyến trước một con đường dường như chỉ dẫn đến cái chết và sự kết thúc. Nhưng Người vẫn xác tín rằng chỉ một đời sống hy sinh vì tình yêu, sau cùng, mới tìm lại được chính nó. Đây chính là niềm hy vọng đích thực: không phải tìm cách tránh né đau khổ, nhưng tin rằng ngay giữa những đau khổ bất công nhất cũng ẩn chứa mầm sống mới.
Còn chúng ta thì sao? Biết bao lần chúng ta cố giữ lấy mạng sống mình, những dự tính của mình, những sự an toàn của mình, mà không nhận ra rằng khi làm như thế chúng ta cảm thấy cô đơn. Lô-gích của Tin Mừng thì khác: chỉ có điều gì được hiến dâng mới trổ sinh, chỉ tình yêu trở nên vô vị lợi mới có thể khơi lại niềm tin tưởng ngay cả ở nơi tất cả dường như đã mất hết.
Tội lỗi và những do dự của chúng ta không ngăn cản được Thiên Chúa tha thứ
Tin Mừng Máccô còn kể lại câu chuyện một chàng thanh niên, khi Chúa Giêsu bị bắt, đã mình trần bỏ chạy (Mc 14,51). Đó là một hình ảnh bí ẩn nhưng giàu sức đánh động. Chúng ta cũng như thế, khi nỗ lực theo Chúa Giêsu, cũng trải qua những khoảnh khắc bất ngờ, mất đi những bảo đảm của mình. Đó là những khoảnh khắc khó khăn nhất, khi chúng ta bị cám dỗ bỏ rơi con đường Tin Mừng, bởi vì tình yêu dường như là một hành trình bất khả thi. Thế nhưng, chính một chàng thanh niên, ở đoạn cuối Tin Mừng, đã loan báo Tin Mừng Phục Sinh cho các phụ nữ, không còn mình trần, nhưng mặc áo trắng.
Đó chính là niềm hy vọng của đức tin của chúng ta: tội lỗi và những do dự của chúng ta không ngăn cản được Thiên Chúa tha thứ và khơi lại trong chúng ta khát vọng tiếp tục bước theo Người, để làm cho chúng ta có khả năng hiến dâng sự sống vì tha nhân.
Tình yêu Thiên Chúa luôn nâng đỡ chúng ta
Anh chị em thân mến, chúng ta cũng hãy học biết phó thác mình cho thánh ý tốt lành của Chúa Cha, để cho cuộc đời chúng ta trở thành một lời đáp trả trước điều thiện chúng ta đã lãnh nhận. Trong cuộc sống, không cần phải kiểm soát mọi sự. Chỉ cần mỗi ngày chọn yêu thương trong tự do. Đó mới là niềm hy vọng thật sự: biết rằng ngay cả trong bóng tối thử thách, tình yêu của Thiên Chúa vẫn nâng đỡ chúng ta và làm cho hoa trái sự sống đời đời trong chúng ta chín muồi.