Stt | Tên Thánh | Tên Gọi | Tp Lm | Ngày mất | Nơi an táng | |
---|---|---|---|---|---|---|
|
Phêrô | Thái | 1883 | 22-02-1896 | Dư Ba | |
|
Phêrô | Triết | 1891 | 09-6-1896 | Bách Lộc | |
|
A. Robert | Bình | 1883 | 27-6-1896 | Sơn Tây | |
|
Phêrô | Khâm | 1888 | 15-8-1896 | Phù Lao | |
|
Joseph | Chotard | Báu | 1892 | 03-11-1897 | Tuyên Quang |
|
Phanxicô | Thuần | 1881 | 06-3-1898 | Nỗ Lực | |
|
Phêrô | Biện | 1888 | 11-11-1902 | Yên Tập | |
|
Brossiere | Tín | 1891 | 22-11-1903 | Sơn Tây | |
|
Antôn | Ái | 1901 | 12-01-1904 | Hoàng Xá | |
|
Phêrô | Trung | 1892 | 07-3-1905 | Bách Lộc | |
|
Bessiere | Hạnh | 1883 | 25-6-1906 | Chủng Viện | |
|
J. Laisi | Mỹ | 1895 | 01-11-1906 | Chủng Viện | |
|
J. Jordan | Đán | 1896 | 27-12-1906 | Sơn Tây | |
|
Antoni | Ấn | 1898 | 07-5-1908 | Nghĩa Lộ | |
|
Phêrô | Phú | 1891 | 01-01-1912 | Hà Thạch | |
|
Edmon | Duhamel | Tam | 1890 | 20-3-1912 | Vĩnh Lộc |
|
Phêrô | Thụy | 1893 | 11-7-1913 | Nỗ Lực | |
|
Phêrô | Hảo | 1891 | 30-01-1915 | Hiền Quan | |
|
Phêrô | Tất | 1898 | 01-6-1915 | Yên Tập | |
|
Phêrô | Lý | 1900 | 20-6-1916 | Vĩnh Lộc | |
|
B. Puyou | Uy | 1907 | 03-11-1916 | Ro Lục | |
|
Phêrô | Toán (Tuyên) | 1895 | 01-11-1917 | Hoàng Xá | |
|
Antôn | Liêm | 1891 | 13-10-1917 | Hà Thạch | |
|
Blanche | Vọng | 1898 | 18-9-1918 | Lục An Châu | |
|
Phêrô | Hoán | 1901 | 13-10-1918 | Phù Lao | |
|
Phêrô | Thái | 1905 | 09-11-1919 | Hưng Hóa | |
|
Giuse | Cơ | 1903 | 13-9-1921 | Sông Chảy | |
|
Joseph | Gaðlard | Thạch | 1896 | 20-12-1921 | Hoàng Xá |
|
Girod | Bắc | 1879 | 09-7-1924 | Hà Nội | |
|
Phêrô | Sơn | 1894 | 13-3-1925 | Yên Tập | |
|
J. Robert | Liêm | 1882 | 16-12-1925 | Lào Cai | |
|
Chatelier | Trung | 1891 | 25-5-1929 | Yên Tập | |
|
Jos | Hoàn | 1923 | 08-8-1930 | Sông Chảy | |
|
C. Granger | Thiện | 1894 | 02-02-1931 | Yên Bái | |
|
Phêrô | Vũ Đình | Cúc | 1896 | 04-02-1931 | Hưng Hóa |
|
Phêrô | Nguyễn Văn | Đề | 1899 | 03-4-1931 | Hiền Quan |
|
Phêrô | Nguyễn Văn | Minh | 1908 | 28-7-1931 | Hoàng Xá |
|
Giuse | Đài | 1921 | 16-8-1931 | Phú Nghĩa | |
|
Phanxicô d’ | Abrigéon | Phượng | 1892 | 29-01-1933 | Hà Giang |
|
Joseph | Méchet | Đức | 1883 | 29-5-1934 | Yên Bái |
|
Augutinô | Pichaud | Hào | 1889 | 04-9-1934 | Hồng Kông |
|
A. Blondel | Hoàng | 1898 | 11-02-1935 | Yên Bái | |
|
Giuse | Thụ | 1913 | 20-01-1937 | Nỗ Lực | |
|
Joseph | Gauzar | Ngọc | 1896 | 09-5-1937 | Tuyên Quang |
|
Giuse | Nghi | 1937 | 15-6-1938 | Hưng Hóa | |
|
Phêrô | Nguyễn Hữu | Ái | 1914 | 05-7-1938 | Hiền Quan |
|
Phaolô | Nguyễn Quang | Úc | 1931 | 16-3-1939 | Hà Thạch |
|
Phêrô | Đỗ Tiến | Lưu | 1908 | 19-4-1940 | Hán Đà |
|
Phêrô | Thảo | 1902 | 10-10-1940 | Đồn Vàng | |
|
Phêrô | Nguyễn Đình | Trù | 1885 | 03-02-1941 | Vĩnh Lộc |
|
Phanxicô | Savina | Vị | 1901 | 21-7-1941 | Hà Nội |
|
Phêrô | Hiển | 1923 | 05-10-1941 | Đức Phong | |
|
Giuse | Nguyễn Công | Triệu | 1899 | 19-3-1943 | Làng Lang |
|
Luca | Cornille | Vĩnh | 1905 | 22-3-1943 | Sơn Tây |
|
Augustinô | Phan Thăng | Vinh | 1913 | 22-5-1943 | Đồn Vàng |
|
Giuse | Vũ Đình | Tuyên | 1928 | 22-9-1943 | Sơn Tây |
|
ĐC Gustave | Vandaele | Vạn | 1899 | 21-11-1943 | Sơn Tây |
|
ĐC Paul | Raymond | Lộc | 1881 | 06-01-1944 | Sapa |
|
Phanxicô | Long | 1937 | 19-4-1944 | Bồng Lạng | |
|
Gioan B. | Dessongnis | 1931 | 25-4-1944 | Nghĩa Lộ | |
|
Marque | Quế | 1937 | 23-6-1944 | Nghĩa Lộ | |
|
Yvô laubic | Trọng | 1928 | 12-3-1945 | Yên Bình | |
|
Sebastiano | Quý | 1897 | 18-12-1945 | Phú Thọ | |
|
Gustave Hu | Cố | Hương | 1895 | 07-5-1946 | Hà Nội |
|
Gioan | Dương Đình | Tùng | 1937 | 09-6-1946 | Hà Thạch |
|
Giuse | Đặng Tâm | Thuần | 1904 | 01-4-1947 | Dư Ba |
|
Laurensô | Thông | 1913 | 06-5-1947 | Chiêu Ứng | |
|
Phaxi cô | Hường | 1923 | 30-5-1947 | Hà Thạch | |
|
Phêrô | Nguyễn Đình | Điều | 1916 | 05-01-1947 | Hòa Bình |
|
Ernst | Jacques | Cố Nguyên | 1898 | 06-02-1948 | Yên Bình |
|
Lairt | Thịnh | 1932 | 20-5-1948 | Sapa | |
|
Phêrô | Tuấn | 1902 | 11-1-1949 | Phú Lộc | |
|
Phanxi cô | Nguyễn Khắc | Hiếu | 1933 | 16-10-1949 | Vĩnh Thọ |
|
Đôminicô | Yến | 1933 | 1950 | Mất tích | |
|
Phaolô | Guyot | Cao | 1935 | 19-10-1950 | Lào Cai |
|
Jos | Massard | Hóa | 1903 | 30-01-1951 | Sơn Tây |
|
Gioan B. | Sáng | 1933 | 04-1953 | Nghĩa Lộ | |
|
Jos | Ngô Công | Thử | 1949 | 17-7-1954 | Tình Lam |
|
Yvo | Tygréat | (Cố Ty) | 1950 | 22-7-1954 | Yên Khoái |
|
Phêrô | Đồ Kim | Đỉnh | 1929 | 20-6-1954 | Vật Lẫm |
|
G.B | Bùi Đức | Dưỡng | 1921 | 30-01-1955 | Nỗ Lực |
|
Jos | Đặng Hữu | Lượng | 1912 | 19-5-1956 | Miền Nam |
|
Phêrô | Thắng | 1918 | 19-11-1956 | Vĩnh Lộc | |
|
Phêrô | Chúc | 1912 | 1956 | Thái Nguyên | |
|
Carolo | Deneuville | Cố Đô | 1923 | 07-6-1958 | Pháp |
|
Phêrô | Trần Đức | Khuyến | 1917 | 15-12-1958 | Bách Lộc |
|
Giuse | Đỗ Khải | Nguyên | 1926 | 29-11-1959 | Làng Lang |
|
Phaolô | Trần Lệ | Trí | 1916 | 09-02-1960 | Vĩnh Lộc |
|
Phêrô | Lê Trân | (Khanh) | 1913 | 20-6-1960 | Trù Mật |
|
Giuse | Cao Tiến | Hạng | 1952 | 1960 | Miền Nam |
|
Phanxicô | Đỗ Minh | Đức | 1937 | 01-9-1960 | Quần Hào |
|
Louis | Chabert | Cố Hưng | 1903 | 12-1963 | Pháp |
|
ĐC Gioan | Maria Mazé | Kim | 1925 | 02-02-1964 | Pháp |
|
Phanxicô | Pienchon | Cố Khâm | 1907 | 12-02-1964 | Pháp |
|
Giuse | Giang Hòa | Hiệp | 1951 | 06-4-1965 | Thạch Thán |
|
Phêrô | Đinh Công | Trình | 1948 | 27-5-1965 | Miền Nam |
|
Basiliô | Lanter | Cố Linh | 1911 | 16-6-1965 | Pháp |
|
Giuse | Đỗ Sĩ | Vịnh | 1946 | 04-7-1965 | Miền Nam |
|
Phaolô | Gautier | Cố Thi | 1910 | 28-10-1966 | Pháp |
|
Phêrô | Năng | 1924 | 10-4-1968 | Tạ Xá | |
|
Phaolô | Nguyễn Thái | Phác | 1937 | 07-11-1968 | Phú Nghĩa (T.Thất) |
|
Phêrô | Cường | 1918 | 12-12-1968 | Bảo Long | |
|
Phaolô | Doussoux | Cố Hiền | 1926 | 1969 | Pháp |
|
Gioan | Phan Trọng | Kim | 1943 | 15-10-1969 | Miền Nam |
|
Phêrô | Phí Đình | Thanh | 1913 | 04-4-1970 | Bách Lộc |
|
Phanxicô | Claudel | Cố Lộ | 1947 | 01-9-1971 | Nông Pênh |
|
Phêrô | Nguyễn Nghị | Lực | 1919 | 12-6-1972 | Dư Ba |
|
Claudel | Tissot | Cố Quang | 1907 | 02-02-1972 | Pháp |
|
Phêrô | Millot | Cố Mỹ | 1929 | 1972 | Pháp |
|
Phêrô | Nhạ | 1937 | 1972 | Hạ Hòa (PT) | |
|
Giuse | Phan Chính | Trực | 1925 | 21-02-1973 | Vĩnh Lộc |
|
Phaolô | Guidon | Cố Đông | 1935 | 09-3-1973 | Pháp |
|
Phêrô | Trần Công | Mẫn | 1933 | 15-8-1973 | Miền Nam |
|
Giuse | Nguyễn Trung | Nghĩa | 1937 | 06-10-1973 | Nhân Nghĩa |
|
Phêrô | Nguyễn Hữu | Thuyết | 1924 | 26-11-1973 | Nỗ Lực |
|
Gioan B. | Fleury | Cố Huệ | 1913 | 17-7-1974 | Pháp |
|
Phêrô | Nguyễn Chính | Thiết | 1941 | 05-10-1975 | Miền Nam |
|
Giuse | Nguyễn Đức | Thịnh (II) | 1946 | 25-10-1975 | Ro Lục |
|
Giuse | Đỗ Đức | Hân (I) | 1934 | 05-01-1976 | Miền Nam |
|
Laurenxô | Huy Văn | Đối | 1931 | 14-7-1977 | Yên Bình |
|
ĐC Phêrô | Khuất Văn | Tạo | 1933 | 18-8-1977 | Hải Phòng |
|
Giacôbê | Trần Tự | Lập | 1937 | 02-5-1978 | Trại Cỏ |
|
Luca | Nguyễn Thái | Huân (Sáng) | 1964 | 1978 | Miền Nam |
|
Giuse | Nguyễn Trí | Thức | 1930 | 04-02-1979 | Tình Lam |
|
Phaolô | Nguyễn Siêu | Việt | 1929 | 26-6-1979 | Hiền Quan |
|
Phêrô | Nguyễn Bảo | Hựu | 1934 | 21-5-1980 | Miền Nam |
|
Giuse | Doãn Thực | Sự (I) | 1933 | 01-3-1981 | Vĩnh Thọ |
|
Giuse | Đỗ Hưng | Phong | 1954 | 18-3-1981 | Miền Nam |
|
Phaolô | Nguyễn Khắc | Nghiêu | 1949 | 19-6-1981 | Yên Tập |
|
Phêrô | Dư Kim | Khoa | 1951 | 23-4-1982 | Phú Nghĩa (TT) |
|
Giuse | Nguyễn Đức | Tín | 1937 | 09-11-1983 | Phù Lao |
|
Phêrô | Võ Cao | Thuyết (II) | 1933 | 30-12-1984 | Yên Tập |
|
Phêrô | Đặng Kim | Lan | 1929 | 04-5-1985 | Làng Lang |
|
ĐC Phêrô | Nguyễn Huy | Quang | 1940 | 13-11-1985 | Sơn Tây |
|
Gioan B. | Giang Bình | Tĩnh | 1929 | 19-12-1985 | Vĩnh Lộc |
|
Phêrô Antôn | Trương Đức | Thịnh (I) | 1933 | 16-7-1986 | Tuyên Quang |
|
Phêrô | Kiều | Diễn | 1939 | 27-01-1987 | Hạ Hiệp |
|
Giuse | Trần | Hạnh | 1923 | 01-9-1987 | Miền Nam |
|
ĐC Giuse | Phan Thế | Hinh | 1959 | 22-01-1989 | Sơn Tây |
|
Phêrô | Vũ Chính | Đính | 1950 | 05-5-1989 | Miền Nam |
|
Anphongxô | Desroches | Thạch | 1950 | 1990 | Pháp |
|
Antôn | Trần Văn | Phán | 1937 | 02/1990 | Miền Nam |
|
Phêrô | Trần Huân | Trạch | 1950 | 11-6-1990 | Sơn Tây |
|
ĐC Giuse | Nguyễn Phụng | Hiểu | 1951 | 09-5-1992 | Sơn Tây |
|
Giuse | Nguyễn Công | Hách | 1946 | 06-3-1992 | Hà Thạch |
|
Giuse | Nguyễn Hữu | Lực | 1937 | 07-4-1992 | Dư Ba |
|
Phaolô | Nguyễn Khắc | Hy | 1937 | 29-3-1992 | Hoàng Xá |
|
Vincent | Nguyễn Văn | Trọng | 1978 | 1994 | Yên Bái |
|
Augustinô | Nguyễn Đức | Chỉnh | 05-8-1995 | C2 Long Xuyên | |
|
Phêrô | Doãn Quang | Ngọc | 1933 | 28-11-1995 | Chiêu Ứng |
|
Giuse | Đỗ Đức | Hạnh | 1948 | 8-1998 | Miền Nam |
|
Giuse | Mai Xuân | Hòa | 1954 | 17-6-1999 | Miền Nam |
|
Phaolô | Đinh Tiến | Cung | 1962 | 14-11-1999 | Sơn Lộc |
|
Giuse | Nguyễn Ngọc | Bảo | 1961 | 18-3-2000 | Tân Đức (K.Mộc) |
|
Phanxicô | Trần Ngọc | Khiết | 1973 | 22-4-2000 | Nhân Nghĩa |
|
Gioan | Lương Đình | Nghi | 1962 | 04-11-2002 | Bách Lộc |
|
Phêrô | Trần Đoàn | Kết | 1952 | 30-12-2002 | Rôma |
|
Giuse | Nguyễn Thanh | Đô | 1950 | 17-6-2003 | Miền Nam |
|
Antôn | Nguyễn Hữu | Văn | 1962 | 02/10/2005 | Miền Nam |
|
Giuse | Nguyễn Văn | Đông | 1973 | 20-7-2007 | Dư Ba |
|
Giuse | Đinh Công | Thi | 1920 | 19-5-2012 | C1 Long Xuyên |
|
Giacôbê | Nguyễn Đức | Thịnh | 1935 | 28-02-2014 | Miền Nam |
|
Giuse | Khuất Duy | Linh, S.J | 1938 | 25-1-2015 | Miền Nam |
|
Phêrô | Lã Quang | Hiệu | 1936 | 19-5-2015 | Chí Hòa |
|
Giuse | Lưu Ngọc | Tuấn, TSVN | 2014 | 30-10-2015 | Lào Cai |
166 | Gioan | Nguyễn Huy | Tụng | 2002 | 16 - 03 -2020 | Bến Thôn |
167 | Giuse | Nguyễn Đình | Dậu | 08-12.1986 | 13-04-2021 | Vĩnh Lộc |